🔍
Search:
TRỢ TỪ VỊ CÁCH
🌟
TRỢ TỪ VỊ CÁCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1
문장 안에서 체언이나 체언 구실을 하는 말 뒤에 붙어 이들을 서술어로 만드는 격 조사.
1
TRỢ TỪ VỊ CÁCH:
Trợ từ cách gắn vào thể từ hoặc gắn sau một ngữ đóng vai trò thể từ trong câu, làm cho nó có vai trò của vị ngữ diễn tả sự vận động, trạng thái, tính chất... của chủ ngữ.
🌟
TRỢ TỪ VỊ CÁCH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1.
동사, 형용사, 서술격 조사가 활용될 때 맨 뒤에 오는 어미.
1.
VĨ TỐ CUỐI TỪ:
Vĩ tố ở sau cùng khi chia động từ, tính từ, trợ từ vị cách.
-
Danh từ
-
1.
궁금하거나 의심스러운 것을 묻는 용언 및 서술격 조사 ‘이다’의 활용형.
1.
DẠNG NGHI VẤN:
Dạng chia của vị từ và trợ từ vị cách '이다' để hỏi điều mình thắc mắc hoặc nghi ngờ.
-
Danh từ
-
1.
감탄의 뜻을 나타내는 용언 및 서술격 조사 ‘이다’의 활용형.
1.
DẠNG CẢM THÁN:
Dạng chia của vị từ và trợ từ vị cách ‘이다’ thể hiện nghĩa cảm thán.